Các nghi lễ thờ cúng đền – chùa – miếu – phủ
Trong cuộc sống tâm linh người Việt, văn hóa đi lễ chùa cầu an là một nét văn hóa đẹp. Tuy nhiên, có ai biết các nghi lễ khi đi lễ đã đúng cách hay chưa? Đây là bài viết tham khảo tổng hợp về các nghi thức thờ cúng để mọi người cùng đọc và tham khảo…
A. LỜI GIỚI THIỆU
Bài viết này khởi nguồn từ một câu chuyện có thật: Ngày Rằm tháng Giêng năm Quý Tỵ 2013, vợ chồng mình rủ nhau vào chùa Trấn Quốc, trước là để vãn cảnh chùa, sau là để thắp hương dâng lễ, mong cho một năm mưa thuận gió hòa, công việc được mở mang, sự nghiệp được tăng tiến.
Khổ nỗi, bước vào mà không biết phải làm gì, không biết phải đi đâu trước, không rõ phải đặt ở đâu, ban nào, cầu xin điều gì… Cuối cùng phải đứng chờ mãi, chờ mãi mới có một vị đi từ cổng vào. Thế là bám theo — vị đó làm gì, ta làm đó; vái đâu, ta vái đó…
Chính từ sự việc này, và cũng từ suy nghĩ rằng còn rất nhiều người trong chúng ta chưa thực sự hiểu rõ: vào Đền, Chùa thì nên và không nên làm gì; ở ban nào thì đặt lễ gì, cầu xin điều gì (không phải ban nào cũng xin như nhau hoặc ban nào cũng… “vái tứ phương” được đâu nhé).
Hôm nay, mình viết một bài tổng hợp những kiến thức cơ bản về văn hóa tín ngưỡng Việt Nam nói chung, và nghi lễ thờ cúng tại Đền, Chùa, Miếu, Phủ nói riêng.
Tất nhiên, các cụ có nói: “Quan trọng nhất vẫn là Thành tâm”, nhưng điều đó không có nghĩa là sự thành tâm ấy được quyền mang ra tùy tiện hành xử. Sự thành tâm, nếu được kết hợp với việc “xin đúng, thưa trúng”, thì tin chắc rằng cái tâm nguyện, cái điều xin ấy sẽ sớm được như ý hơn.
Với bài viết này, các bạn sẽ được giải đáp một số thắc mắc như:
- Thế nào là Đền, Đình, Chùa, Miếu, Phủ? Sự khác nhau cơ bản giữa các khái niệm đó là gì?
- Phân biệt các loại tượng Phật: Tại sao cùng là Phật A Di Đà mà lại có Phật đứng, Phật ngồi, Phật nằm…? Rồi lại có cả Phật trẻ con, Phật gầy, Phật béo…?
- Thờ Mẫu là thờ cúng ai? Ba pho tượng Mẫu hay gặp ở Đền, Chùa, Phủ là những vị Mẫu nào? Vị nào quan trọng nhất?
- Nghi thức đặt lễ: Đặt ở đâu trước, đặt ở đâu sau?
- Trình tự hành lễ: Lễ ở đâu trước? Lễ và xin như thế nào cho đúng?
- Nghi thức hạ lễ: Hạ ở đâu trước? (rất hay)
- Thụ lộc sao cho đúng?
- Một số bài văn khấn tiêu biểu khi vào chùa (ví dụ: vào Phủ Tây Hồ thì khấn thế nào?…).
Thậm chí, một số cách gọi hoặc hành lễ rất quen thuộc cũng sẽ được giải thích như:
- Tại sao gọi là chùa chiền – đã chùa lại còn chiền?
- Tại sao khi thắp hương lại thắp 1, 3, 5, 7 nén? Sao lại có người thắp cả bó hương?
- Tại sao thắp hương rồi lại còn rót rượu đổ xuống đất?
- Xuất phát của câu đồ chùa, của chùa, rồi tiền chùa là gì?
- Nguồn gốc của khái niệm ông Bụt?
Bài viết này mình không có tham vọng đề cập tới tất cả các yếu tố liên quan tới Đền, Đình, Am, Chùa, Miếu, Phủ – vì điều đó là không thể. Chỉ mong rằng kiến thức trong bài viết này sẽ phần nào giúp ích cho bạn mỗi khi đi vãn cảnh chùa hoặc dâng lễ đền chùa.
B. THỨ TỰ CÁC NỘI DUNG TRÌNH BÀY
Bài viết được trình bày theo dàn ý như sau, viết ra đây để mọi người tiện theo dõi:
I. KHÁI NIỆM VÀ CÁCH PHÂN BIỆT: ĐỀN – ĐÌNH – CHÙA – MIẾU – PHỦ
Khái niệm chung
1.1. Đền là gì?
1.2. Đình là gì? Thành hoàng làng là ai?
1.3. Chùa là gì? Thuật ngữ “Chùa chiền” có từ đâu?
1.4. Am là gì? Am khác gì Chùa?
1.5. Miếu là gì? Miếu liên quan gì tới Đình, Đền? Miếu và Miễu khác nhau thế nào?
Phân biệt sự khác nhau giữa các khái niệm trên
Bonus: Tại sao người Việt lại thờ cúng Danh nhân, Anh hùng?
II. PHỦ VÀ ĐẠO MẪU TẠI VIỆT NAM (THỜ THÁNH MẪU)
Sơ lược về đạo thờ cúng Mẫu, thờ cúng Nữ thần
Khái niệm Tam Phủ, Tứ Phủ, Thánh Mẫu?
Tại sao lại gọi là Phủ?
Mẫu Liễu Hạnh là ai? Tam toà Thánh Mẫu là những Thánh nào?
III. NGHI LỄ THỜ CÚNG TẠI ĐỀN – CHÙA – MIẾU – PHỦ
Lễ vật nào dùng để thờ cúng tại Đền, Phủ?
Dâng hương lễ Phật, lễ Mẫu như thế nào cho đúng?
Thụ lộc sao cho đúng?
IV. CHÙA VÀ ĐẠO PHẬT TẠI VIỆT NAM
Các trường phái Phật giáo
Cấu trúc thờ tự trong chùa
Cách phân biệt các loại tượng trong chùa
Cách sắm lễ lên chùa và nghi thức làm lễ (thứ tự dâng lễ) khi vào chùa
Giải thích nguồn gốc một số thuật ngữ dân dã: “Tiền chùa”, “Của chùa”, “Ông Bụt”…
I. KHÁI NIỆM VÀ CÁCH PHÂN BIỆT: ĐỀN – ĐÌNH – CHÙA – MIẾU – PHỦ
1. Khái niệm chung
(Lưu ý: Ở đây chỉ bàn chủ yếu về khái niệm và nghi lễ; phần kiến trúc khá phức tạp nên không lạm bàn.)
1.1. Đền là gì?
Đền là nơi thờ thần thánh hoặc những nhân vật lịch sử được tôn sùng như thần thánh. Thường thì các đền không mở hội dân gian.
Ví dụ: Đền Quan Thánh – Hà Nội
1.2. Đình là gì? Thành hoàng làng là ai?
Đình là công trình kiến trúc công cộng của một làng xã, là trung tâm sinh hoạt văn hoá gắn bó với cộng đồng dân cư và mang đặc trưng văn minh lúa nước.
Mỗi làng thường có một ngôi đình, gọi chung là Đình làng. Thời xưa, đình làng là trụ sở hành chính của chính quyền, nơi diễn ra các hoạt động như: rước xách hội hè, khao vọng quan trên, đón người đỗ đạt, họp việc làng, xử kiện… Tất cả đều có quy củ nhất định, có sự phân biệt chiếu trên – chiếu dưới rất rõ ràng.
Đình là nơi thờ Thành hoàng làng – các vị thần bảo hộ cho làng. Các vị thần này thường là vô xưng (không rõ tên họ) hoặc là các nhân thần được phong làm Thành hoàng làng. Tục thờ Thành hoàng có nguồn gốc từ Trung Quốc, qua nghìn năm đô hộ đã du nhập vào Việt Nam và được dân tộc ta Việt hóa thành tín ngưỡng dân gian đặc trưng.
Trong sách “Trung Quốc thần bí văn hóa” có viết: “Thành Hoàng tức là Thành Hào. Hào có nước gọi là Trì (Thành Trì), không có nước gọi là Hoàng (Thành Hoàng).”
(Về Thành hoàng còn rất nhiều khái niệm như: vì sao lại thờ, thứ hạng các Thành hoàng, nghi lễ tế… nhưng bài viết này không đi sâu thêm. Ai cần có thể tìm hiểu riêng.)
1.3. Chùa là gì? Thuật ngữ “chùa chiền” có từ đâu?
Chùa là cơ sở hoạt động và truyền bá Phật giáo. Tuy nhiên, tại Việt Nam, chùa ngoài thờ Phật còn có thể thờ Thần (như chùa Thầy, chùa Láng thờ cả Từ Đạo Hạnh và Lý Thần Tông), thờ tam giáo (Phật – Lão – Khổng), thờ Trúc Lâm Tam Tổ, thờ Mẫu…
Để chỉ chùa thờ Phật, trong tiếng Việt còn có từ “chiền”. Người ta cho rằng cả hai từ “chùa” và “chiền” đều dùng để chỉ điện thờ Phật (phần này mình sẽ bổ sung dẫn nguồn sau nếu cần).
Ví dụ: Chùa Hương vào mùa lễ hội.
1.4. Am là gì? Am khác gì chùa?
Am là nơi thờ Phật nhưng phạm vi nhỏ hơn chùa. Miếu thờ thần linh ở làng hoặc miếu cô hồn ở nghĩa trang cũng có thể gọi là Am. Từ “am” phát triển lên thành “chùa”.
Về sau, “am” còn được dùng để chỉ nơi yên tĩnh tu hành hoặc đọc sách của văn nhân.
Ví dụ: Am thiền định – nơi tu hành yên tĩnh.
1.5. Miếu là gì? Miếu liên quan gì đến Đình – Đền? Miếu và Miễu khác nhau thế nào?
Miếu là công trình kiến trúc nhỏ, quy mô rất đa dạng. Thường thì miếu không có tả hữu gian (hai gian bên), không có sân nhỏ, không có tam quan. Tuy nhiên, vẫn có những ngôi miếu đồ sộ như tòa nhà lớn, có nhiều gian và lớp kết cấu.
Miếu thường tọa lạc ở nơi xa làng, yên tĩnh, thiêng liêng, và là nơi yên nghỉ của các vị thánh thần. Trong các ngày lễ làng, thường có tục rước thần từ miếu (hoặc đền) về đình, lễ xong lại rước thần từ đình về miếu (hoặc đền) yên vị.
Nơi thờ các vị đại anh hùng thường được gọi là đền thờ (ví dụ: đền Hùng, đền Hai Bà Trưng, đền Đức Thánh Trần…). Người miền Nam lại hay gọi các nơi thờ danh nhân, anh hùng là miếu (ví dụ: Linh Công Linh Miếu).
Học giả Phan Kế Bính viết: “Miếu thường hay kén những nơi đất thắng cảnh, nhất là trên gò cao, nơi gần hồ to sông lớn thì mới hay… Đình, miếu cũng theo một kiểu mẫu, chỉ khác nhau là to với nhỏ.”
Miễu: Phân biệt đơn giản thì “miễu” là “miếu nhỏ”. Người miền Nam hay dùng từ “miễu”.
2. Phân biệt sự khác nhau giữa các khái niệm trên
Qua các khái niệm về Đền, Đình, Am, Chùa, Miếu, Phủ ở trên, có thể rút ra một số điểm giống và khác nhau như sau:
- Đình, đền, miếu đều là nơi linh thiêng thờ thánh, thần.
- Thông thường mỗi làng chỉ có một đình nhưng có thể có nhiều đền, miếu.
- Đình thường thoáng, cao, rộng, phù hợp với các hoạt động hội làng xã. Trong khi đó, đền và miếu thường có cấu trúc tối hơn, tạo cảm giác thiêng liêng, huyền bí cho người đến cầu cúng.
- Đình là nơi hội họp làng xã, còn đền, miếu chủ yếu dành riêng cho việc phụng thờ, tế lễ thần linh. Một số chùa còn là nơi vãn cảnh.
- Đền và miếu thường được xây dựng ở những nơi thắng cảnh, đặc biệt là trên gò cao, gần hồ lớn, sông lớn.
- Nhìn chung: Miễu < Miếu < Đền < Đình về mặt quy mô.
- Am và chùa đều là nơi thờ Phật (tại Việt Nam có thể thờ thêm cả thánh, thần), nhưng am có quy mô nhỏ hơn chùa.
Một điểm đặc biệt cần lưu ý:
Về tín ngưỡng nguyên mẫu thì chùa là nơi thờ Phật, còn phủ là đặc trưng của tín ngưỡng thờ Mẫu (ví dụ: Phủ Giầy, Phủ Tây Hồ). Tuy nhiên, tại Việt Nam, các nền văn hóa tín ngưỡng thường giao thoa và hòa nhập sâu sắc với nhau (đây cũng là một đặc trưng riêng của tín ngưỡng Việt Nam).
Có chùa thờ cả thần theo lối kiến trúc “Tiền Phật hậu Thánh”, hoặc chùa thờ cả Mẫu với bố cục “Tiền Phật hậu Mẫu”. Vì thế, sự phân biệt trong đối tượng thờ cúng là không rõ ràng. Cần đặc biệt lưu ý để tránh cầu xin không đúng ban, không đúng chỗ, cũng như đặt lễ hoặc hành lễ sai nghi thức (ví dụ: đặt đồ mặn, đồ vàng mã ở ban Phật, hoặc đặt đồ sống ở ban thờ Mẫu…).
Ngay bản thân khái niệm “Đền”, nếu đi sâu tìm hiểu sẽ thấy rất phức tạp và khó phân loại. Có nơi thờ nam thần, có nơi thờ nữ thần. Thông thường, đền thờ nam thần thì có quy mô lớn hơn, còn đền thờ nữ thần thì lại có nhiều ban thờ hơn, ví dụ: ban Tứ phủ công đồng, ban Cô, ban Cậu. Tuy nhiên hiện nay có một số đền thờ nam thần lại cũng có ban thờ Mẫu, thờ Cô, thờ Cậu… khiến việc phân loại trở nên không rõ ràng.
Tham khảo: Tại sao người Việt thờ cúng danh nhân, anh hùng?
Phần này không biết nên đặt ở đâu nên xin phép tách ra thành mục tham khảo riêng.
Có thể nhiều người cũng từng thắc mắc như mình: Tại sao khi đi vào đền, chùa, miếu, phủ lại thấy có nơi thờ cả Bác Hồ, thờ các vị danh nhân, anh hùng như:
- Hùng Vương ở Phú Thọ
- Kinh Dương Vương ở Bắc Ninh
- An Dương Vương ở Cổ Loa, Hà Nội
- Phù Đổng Thiên Vương (Thánh Gióng) ở Gia Lâm, Hà Nội
- Hai Bà Trưng ở Phúc Thọ (Hà Tây) và ở phố Đồng Nhân, Hà Nội
- Ngô Quyền ở đền Ngô Vương, Sơn Tây, Hà Nội
- Lý Thường Kiệt ở đền Lý Thái Uý và đền Lý Thường Kiệt (đều ở Thanh Hóa)
- Trần Hưng Đạo (Hưng Đạo Vương) ở Kiếp Bạc, Hải Dương
Việc thờ cúng này được lý giải bởi ba nguyên nhân chính:
Người Việt tin vào linh hồn thuyết:
Người ta cho rằng con người gồm phần Hồn và phần Xác. Khi chết, khí nóng (hồn) bay lên không gian về trời, còn xác trở về với đất. Chính ý niệm này lý giải cho việc đốt hương và đổ rượu xuống đất – khói hương mời hồn về, rượu đổ xuống để chạm tới phần xác.
Từ đó hình thành nên phong tục thờ cúng tổ tiên, danh nhân, và các anh hùng.
Nhớ ơn công lao hiển hách của các vị danh nhân, anh hùng:
Đền thờ chính là một cách để tri ân và tôn vinh công lao của những người có đóng góp to lớn cho dân tộc.
Muốn noi gương và học tập các đức tính cao đẹp của các ngài:
Người dân tin rằng việc thờ cúng không chỉ là thể hiện lòng biết ơn mà còn là để học theo gương sáng, lấy đó làm mẫu mực cho đời sống đạo đức, tinh thần.
II. PHỦ VÀ ĐẠO MẪU TẠI VIỆT NAM (THỜ THÁNH MẪU)
1. Sơ lược về đạo Thờ Mẫu, thờ Nữ thần
Mẫu là từ gốc Hán – Việt, còn nghĩa thuần Việt là Mẹ, Mụ (ở miền Trung). Tuy nhiên, cả từ “Mẫu” và “Mẹ” đều dùng để chỉ người phụ nữ đã sinh ra một người nào đó. Ngoài ra, hai từ này còn mang hàm ý tôn xưng, tôn vinh, ví dụ như: Mẹ Âu Cơ, Mẫu Liễu Hạnh, Mẫu nghi Thiên hạ…
Lưu ý: Tục thờ Mẫu là một trong những tín ngưỡng quan trọng bậc nhất trong văn hóa người Việt. Tục thờ Mẫu (bắt nguồn từ tục thờ Nữ thần) đã có từ buổi hồng hoang của dân tộc, và hiện nay vẫn còn được gìn giữ, thờ cúng tại nhiều nơi như: Liễu Hạnh là Thành hoàng làng Phố Cát (Thanh Hóa), Bà Đanh ở Nghệ An, Hai Bà Trưng ở Mê Linh, Bà Đá ở Hải Phòng… Ngoài ra, không thể không nhắc đến tục thờ Mẫu và Tam toà Thánh Mẫu (Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ).
Phủ là nơi thờ Mẫu: về bản chất, Phủ là nơi thờ Mẫu, truyền bá đạo Mẫu. Tuy nhiên cũng có nhiều phủ thờ cả Phật – đây là biểu hiện của sự giao thoa, hòa nhập giữa các tôn giáo, tín ngưỡng.
2. Khái niệm Tam Phủ, Tứ Phủ, Thánh Mẫu
- Tam Phủ: gồm Thiên Phủ (miền trời, có Mẫu Thượng Thiên), Sơn Phủ (miền núi, có Mẫu Thượng Ngàn), Thủy Phủ (miền sông nước, có Mẫu Thoải).
- Tứ Phủ: bao gồm Tam Phủ kể trên và thêm Phủ Trần Gian (có Mẫu Liễu Hạnh).
- Thánh Mẫu: tương ứng với Tứ Phủ là bốn vị Thánh Mẫu cai quản bốn miền, bao gồm: Mẫu Thượng Thiên, Mẫu Địa (Trần Gian), Mẫu Thoải, Mẫu Thượng Ngàn.
Lưu ý: Có tài liệu ghi Tam Phủ là Thiên Phủ (miền trời), Địa Phủ (miền đất), và Thoải Phủ (miền nước); thêm Nhạc Phủ (miền Thượng Ngàn) là thành Tứ Phủ. Tuy nhiên, theo quan điểm của tác giả thì khái niệm Tam Phủ, Tứ Phủ như đã trình bày ban đầu là hợp lý hơn – chi tiết sẽ được làm rõ hơn ở phần Tam toà Thánh Mẫu.
3. Tại sao lại gọi là Phủ?
Cách gọi này có thể bắt nguồn từ quan niệm vũ trụ luận về các phủ trong Tứ Phủ và cách định danh trong chế độ phong kiến (ví dụ như: cung Vua, phủ Chúa thời Trịnh – Nguyễn). Nổi tiếng nhất có thể kể đến là Phủ Giầy (Nam Định) và Phủ Tây Hồ (Hà Nội), đều thờ Đức Thánh Mẫu Liễu Hạnh.
Bên cạnh Thánh Mẫu Liễu Hạnh rất quen thuộc ở miền Bắc, còn có Thánh Mẫu Thiên Ya Na (miền Trung) và Bà Đen (miền Nam). Tuy nhiên, do giới hạn về kiến thức và thời lượng nên bài viết xin phép chỉ tập trung vào Thánh Mẫu Liễu Hạnh.
4. Mẫu Liễu Hạnh là ai? Tam toà Thánh Mẫu là những vị nào?
Như đã trình bày, có bốn vị Thánh Mẫu tương ứng với Tứ Phủ. Tuy nhiên, tại sao nhiều nơi thờ Mẫu lại chỉ có Tam Toà Thánh Mẫu (ba bức tượng)? Điều này liên quan đến sự xuất hiện của Mẫu Liễu Hạnh.
Mẫu Liễu Hạnh là vị Thánh cai quản Phủ Trần Gian, xuất hiện khá muộn (khoảng thế kỷ XVI, thời Hậu Lê), nhưng lại nhanh chóng trở thành vị thần chủ của Đạo Mẫu và được tôn vinh hơn tất cả các Thánh Mẫu khác. Trong dân gian, Mẫu Liễu được xem là hóa thân của Mẫu Thượng Thiên. Do đó, trong bốn vị Thánh Mẫu thì Mẫu Liễu Hạnh vừa là Mẫu Trần Gian, vừa là hóa thân của Mẫu Thượng Thiên. Chính vì vậy, khi thờ phụng các Thánh Mẫu, thường chỉ có ba pho tượng – gọi là Tam Toà Thánh Mẫu, bao gồm:
- Tượng Mẫu Đệ Nhất: Mẫu Liễu Hạnh, mặc áo đỏ, trùm khăn đỏ, đặt ở giữa.
- Tượng Mẫu Đệ Nhị: Mẫu Thượng Ngàn (Sơn Phủ), đặt bên trái, thấp hơn một chút, mặc áo xanh, khăn xanh.
- Tượng Mẫu Đệ Tam: Mẫu Thoải (Thủy Phủ), đặt bên phải, mặc áo trắng, trùm khăn trắng.
III. NGHI LỄ THỜ CÚNG TẠI ĐỀN, CHÙA, MIẾU, PHỦ
1. Lễ vật nào dùng để thờ cúng tại Đền, Phủ?
Rất nhiều người còn đang mù mờ về việc sắm sửa lễ vật như thế nào để lễ Chùa, lễ Đền, Phủ. Nhiều người vào Chùa dâng hương mà lại mang đồ sống, đồ mặn…, rồi một số người cho rằng lễ chay chỉ dùng để lễ Phật, còn lễ Thánh, Thần thì bắt buộc phải lễ mặn. Thực tế thì lễ vật được sắm theo một số nguyên tắc như sau:
- Lễ chay: gồm hương, hoa, trà, quả… dùng để lễ ban Phật, Bồ Tát (nếu tại nơi thờ tự có ban này). Lễ chay cũng được dùng để dâng ban Thánh Mẫu. Trong trường hợp này, người ta thường sắm thêm một số hàng mã để dâng cúng như: tiền, vàng, nón, hia, hài… (Đặc biệt lưu ý: lễ Phật thì không dùng lễ mặn, vàng mã. Tiền giấy âm phủ hay hàng mã kiêng đặt ở ban thờ Phật, Bồ Tát. Tiền thật cũng không nên đặt lên hương án của chính điện, mà nên bỏ vào hòm công đức.)
- Lễ mặn: gồm thịt gà, lợn, giò, chả… được làm cẩn thận, nấu chín. Nếu có lễ này thì đặt tại bàn thờ Ngũ vị Quan lớn, tức là ban Công đồng.
- Lễ đồ sống: gồm có trứng, gạo, muối hoặc thịt mồi (một miếng thịt lợn khoảng vài lạng). Đây là lễ dành riêng cho việc dâng cúng quan Ngũ Hổ, Bạch Xà, Thanh Xà đặt ở hạ ban Công đồng Tứ Phủ. Theo lệ thì 5 quả trứng vịt sống đặt trong một đĩa muối gạo; hai quả trứng gà sống đặt trong 2 cốc nhỏ, một miếng thịt mồi được khía thành năm phần (không đứt rời), không nấu chín (để sống). Kèm theo lễ vật này cũng có thêm tiền, vàng mã.
- Cỗ mặn Sơn Trang: gồm những đồ như cua, ốc, bún, ớt, chanh quả… Nếu có gạo nếp cẩm nấu xôi, chè thì càng tốt (những đồ này sắm theo con số 15, mỗi loại 15 cái, tương ứng 15 vị được thờ tại ban Sơn Trang).
- Lễ ban thờ cúng Cô, thờ cúng Cậu: thường gồm oản, quả, hương hoa, hia hài, nón áo… (tức là những đồ hàng mã), gương lược… và những đồ vật tượng trưng cho đồ chơi người ta hay làm cho trẻ nhỏ (cành hoa, con chim, chiếc kèn, cái trống…).
Tóm lại: lễ vật không cần câu nệ, không bắt buộc. Nhưng đã sắm là phải sắm đúng, sắm đủ, tránh sắm sai, đặt sai là hỏng bét.
2. Dâng hương Lễ Phật, Lễ Mẫu như thế nào cho đúng?
Ngoài việc nhiều người không rõ vào Chùa hoặc Đền, Phủ phải sắm lễ ra sao, thì còn không ít người không biết thứ tự dâng lễ thế nào, thắp hương ra sao. Phần này sẽ nói chi tiết về thứ tự dâng lễ Phật, lễ Mẫu.
2.1. Lễ Trình
Theo lệ thường, trước tiên phải lễ thần Thổ Địa, Thủ Đền trước, gọi là Lễ Trình, cáo lễ với Thần linh cho phép được tiến hành lễ tại Đền, Chùa, Miếu, Phủ. Sau đó, bày lễ vật ra các mâm, khay chuyên dùng vào việc cúng lễ… rồi đặt lễ vật vào các ban.
2.2. Thứ tự đặt lễ thờ cúng
Khi dâng lễ phải kính cẩn dùng hai tay và đặt cẩn trọng lên ban thờ. Khi đặt lễ và hành lễ phải lễ từ ban thờ cúng chính rồi mới ra tới ban ngoài cùng (thường lễ ban cuối cùng là ban thờ Cô, thờ Cậu). Chỉ sau khi đã đặt xong lễ vật lên các ban mới được thắp hương.
2.3. Thứ tự hành lễ (khấn vái)
Khi hành lễ cần theo thứ tự như sau:
- Đặt lễ vật: thắp hương và làm lễ tại ban thờ cúng Đức Ông (Đức Chúa) trước. Tại sao phải hành lễ tại Đức Ông (Đức Chúa) trước? Đức Chúa Ông, hay còn gọi là Đức Chúa Ông, Thủ hộ Già Lam Chân Tể… là người đã bỏ vàng ra lát khu vườn của Thái Tử Kỳ Đà nước Xá Vệ để nhằm mua được khu vườn xinh đẹp đó xây tịnh xá cúng dường đức Phật đến thuyết pháp. Và sau này hai người đã cùng dâng cúng khu vườn nổi tiếng đó lên đức Phật để làm một ngôi tịnh xá, đó là Kỳ Viên Tịnh Xá. Do công đức lúc sinh thời làm nhiều việc phúc và ủng hộ Phật pháp nên ngài được phong làm Long Thần hộ pháp tại các chùa (miền Bắc Việt Nam). Trong tiềm thức dân gian, ngài là vị thần Chủ tể của Chùa, là Thập Bát Long Thần ủng hộ Phật pháp và là vị thần trông coi trong chùa, bảo hộ cho trẻ em. Lễ Đức Ông trước xuất phát từ tục Lễ Ông Tiền Chủ, Bà Tiền Chủ trước khi tiến hành các nghi lễ khác.
- Sau khi đặt lễ ở ban Đức Ông xong, đặt lễ lên hương án của chính điện, thắp đèn nhang, thỉnh 3 hồi chuông rồi làm lễ chư Phật, Bồ Tát.
- Sau khi đặt lễ chính điện xong thì đi thắp hương ở tất cả các ban thờ khác của nhà Bái Đường. Khi thắp hương đều có 3 lễ hay 5 lễ. Nếu chùa nào có điện thờ cúng Mẫu, Tứ Phủ thì đến đó đặt lễ, dâng hương cầu theo ý nguyện.
- Cuối cùng thì lễ ở nhà thờ cúng Tổ (nhà Hậu).
- Cuối buổi lễ, sau khi đã lễ tạ để hạ lễ thì nên đến nhà Trai giới hoặc phòng tiếp khách để thăm hỏi các vị sư, tăng trụ trì và có thể tùy tâm công đức.
Kết luận: hiện tại vẫn có nhiều trình tự hành lễ, ví dụ có người lễ Tam Bảo trước, rồi mới lễ Phật, Thánh (nơi nào to nhất thì lễ trước). Có người lại lễ ngược lại: Phật, Thánh rồi Tam Bảo, rồi ra ngoài lễ Đức Ông. Nhưng một nghi thức hành lễ được coi là hợp lý nhất được tiến hành như sau:
Lễ Phật → Lễ Thánh → Lễ Tam Bảo → Lễ Tổ. Nếu có ban Đức Ông thì lễ đầu tiên.
Lễ Tổ là lễ tại ban thờ cúng Tổ, nơi thờ cúng Tổ sư của giáo phái và các cao tăng đã trụ trì tại chùa.
Khi thắp hương cần thắp số lẻ: 1, 3, 5, 7 nén (hoặc có thể đốt cả nắm), không thắp số chẵn. Theo lý giải nhà Phật thì số lẻ mang nhiều ý nghĩa linh thiêng. Với Phật Giáo, cuộc sống không có gì là tuyệt đối nên không có gì “chẵn” được. Một số quan niệm: 5 nén hương là tượng trưng cho 5 phương trời; 7 nén là “7 vía” người nam, 9 nén là “9 vía” người nữ. Phổ biến nhất là 1 hoặc 3 nén.
Sau khi hương được châm thì dùng hai tay dâng lên ngang trán, vái ba vái rồi kính cẩn cắm vào bát hương. Nếu có sớ tấu trình thì kẹp vào tay hoặc đặt lên đĩa, nâng ngang mày, vái 3 lần. Trước khi khấn, thỉnh 3 hồi chuông. Sau khi lễ xong, sớ được đặt tại ban Công đồng Tứ Phủ.
Một vài lưu ý khác
- Không chạy qua chạy lại, nói chuyện, bình phẩm, ngồi hoặc nằm trong Phật đường. Không tùy tiện hắt hơi, xổ mũi, khạc nhổ… quanh khu vực Phật điện, Tam Bảo.
- Vào Phật đường, đi vòng quanh tượng Phật, khu vực Tam Bảo, đi từ phải sang trái, niệm “A Di Đà Phật”.
- Sử dụng đồ của chùa như ăn uống, thụ lộc nên lưu công đức, dù ít hay nhiều.
- Không nên mang theo mũ áo, khăn, túi xách, gậy gộc, bao tay… vào Tam Bảo bái Phật. Không đặt đồ tùy thân lên bàn, chiếu, hay góc Tam Bảo.
- Không đứng hoặc quỳ chính giữa Phật đường. Đó là vị trí tối cao của trụ trì, nên lệch sang bên.
- Lễ chùa phải ăn mặc giản dị, sạch sẽ, không mặc váy ngắn, quần cộc… Không để trẻ em chạy nhảy, nghịch đồ tế khí, sờ tượng Phật…
- Vào chùa, nên dùng Phật danh “A Di Đà Phật” để mở lời chào trụ trì và tăng ni. Khi ra về cũng nên dùng câu này để bái biệt.
2.4. Thứ tự Hạ lễ
- Sau khi đợi hết một tuần nhang, vái 3 vái trước mỗi ban thờ cúng rồi hạ tiền vàng để đem đi hóa.
- Hóa từng lễ một, từ ban chính đến các ban khác, cuối cùng là ban thờ cúng Cô, Cậu.
- Sau đó mới hạ lễ vật (hoa quả, bánh trái…). Khi đặt lễ thì từ ban chính ra ngoài, nhưng khi hạ lễ thì ngược lại: hạ từ ban ngoài cùng vào ban chính.
- Lưu ý: các đồ như gương, lược… ở ban Cô, Cậu thì để nguyên, không mang về.
Lời người viết: Đây là một số nghi thức thực hành dâng lễ phổ biến nhất tại Đền, Chùa, Miếu, Phủ. Tuy nhiên, do đông đúc hoặc điều kiện không cho phép, nhiều nghi thức bị rút gọn. Người ta chỉ lễ các ban quan trọng (Phật, Mẫu, Tam Bảo) mà quên thứ tự hành lễ – ví dụ phải lễ Đức Ông trước. Đây là điều cần lưu ý để hành lễ được đúng và đủ.
3. Thụ lộc sao cho đúng?
Dân gian quan niệm: “Lộc bất tận hưởng”, có nghĩa là phải “tản lộc” đi càng nhiều càng tốt thì mới tiếp tục nhận được nhiều lộc của Thần, Phật. Người nào hưởng lộc một mình là vô phúc, sẽ bị cô quả, cô độc. Vì thế, mỗi khi đi Chùa, lên Đình về mà có lộc thì các cụ đều chia cho con cháu. Nhà nào con cháu đông, phải chia lộc càng nhiều thì càng có phúc.
Sau buổi lễ, người đi lễ thường dành một phần lộc nhỏ đặt vào khay cúng với một số tiền tùy tâm để biếu người thủ đền, cũng coi như việc Công đức cho nhà Chùa, Đền.
Nguồn: sưu tầm